-
RobertaVòng bi gốm của họ có độ chính xác cao, chất lượng tốt và không đắt. Chúng tôi đã hợp tác trong nhiều năm.
-
Olga WeinbergCông ty này là nhà cung cấp đáng tin cậy và chuyên nghiệp của chúng tôi về vòng bi gốm trong nhiều năm, vòng bi gốm của họ, được sử dụng trong máy bơm của chúng tôi rất tốt.
6000 Vòng bi bằng gốm Rãnh sâu 6001 6002 6005

Liên hệ với tôi để lấy mẫu miễn phí và phiếu giảm giá.
WhatsApp:0086 18588475571
wechat: 0086 18588475571
Ứng dụng trò chuyện: sales10@aixton.com
Nếu bạn có bất kỳ mối quan tâm nào, chúng tôi cung cấp trợ giúp trực tuyến 24 giờ.
xTên | Vòng bi rãnh sâu bằng gốm SSiC | Người mẫu | Dòng 6000/6200/6300 |
---|---|---|---|
Cuộc đua và bóng | Bằng vật liệu SSiC (Silicon cacbua) | Vật liệu lồng | Peek / / Nylon hoặc vật liệu khác bạn cần |
Chất liệu con dấu | Mở / Thép không gỉ / cao su / / Peek | Độ chính xác | P6 / ABEC3 đến P4 / ABEC7 |
Làm nổi bật | Vòng bi gốm 6001,vòng bi 6002 gốm,vòng bi 6005 gốm |
Vòng bi rãnh sâu bằng gốm SSiC với độ chính xác cao
Mô tả của Vòng bi rãnh sâu bằng gốm SSiC:
Đường đua và bóng SSiC: Được làm bằng vật liệu cacbua silicon siêu nhỏ, được tinh chế cao.Phương pháp thiêu kết pha rắn áp suất khí quyển ở nhiệt độ cao 2250 ° C được sử dụng để sản xuất SSiC (SiC thiêu kết), do đó silicon tự do và carbon tự do trong các sản phẩm gần với giá trị lý thuyết và có thể chống ăn mòn bởi axit flohydric, là vật liệu gốm tuyệt vời nhất có khả năng chống ăn mòn tốt nhất trong số các vật liệu đã biết.
Vật liệu của lồng và con dấu có thể được chọn trong số PEEK, và vật liệu khác mà bạn cần, vật liệu chính của chúng tôi là PEEK và .
Nhìn trộm vàVật liệu vừa có khả năng chống ăn mòn tuyệt vời và chịu được nhiệt độ cao, có thể hoạt động lâu dài trong nhiều loại môi trường axit và kiềm, là vật liệu lý tưởng để làm lồng và đệm kín của vòng bi gốm.
Các đặc tính chính của cacbua silic nung kết không áp suất của chúng tôi:
* Nhiệt độ tối đa lên đến 1650 ℃ |
* Mật độ thấp: 3,15-3,18 g / cm3 |
* Cường độ cao |
* Độ giãn nở nhiệt thấp: 4,0 (10-6/ ℃) |
* Độ dẫn nhiệt cao: 120 W / m ° K |
* Độ cứng cao: 2800 HV5 |
* Mô đun đàn hồi cao: 410GPa |
* Tính ổn định hóa học vượt trội, khả năng chống ăn mòn axit và kiềm (bao gồm cả axit flohydric) |
Dữ liệu tham khảo củaVòng bi rãnh sâu bằng gốm:
Mô hình vòng bi |
Kích thước biểu mẫu d (mm) |
Kích thước biểu mẫu D (mm) |
Kích thước biểu mẫu B (mm) |
Trọng tải |
Trọng tải Ngô) |
Tốc độ tối đa Dầu mỡ (vòng / phút) |
Tối đaTốc độ, vận tốc Dầu (vòng / phút) |
6000 trước công nguyên | 10 | 26 | số 8 | 4100 | 1960 | 37700 | 44200 |
6200 trước công nguyên | 10 | 30 | 9 | 4590 | 2390 | 32500 | 39000 |
6300 trước công nguyên | 10 | 35 | 11 | 7380 | 3500 | 29900 | 35100 |
6001 trước công nguyên | 12 | 28 | số 8 | 4590 | 2390 | 33800 | 39000 |
6201 trước công nguyên | 12 | 32 | 10 | 5490 | 2750 | 28600 | 33800 |
6301 trước công nguyên | 12 | 37 | 12 | 8730 | 4200 | 26000 | 31200 |
6002 trước công nguyên | 15 | 32 | 9 | 5040 | 2840 | 28600 | 33800 |
6202 trước công nguyên | 15 | 35 | 11 | 6980 | 3600 | 24700 | 29900 |
6302 trước công nguyên | 15 | 42 | 13 | 10260 | 5450 | 22100 | 27300 |
6003 trước công nguyên | 17 | 35 | 10 | 6120 | 3350 | 26000 | 31200 |
6203 trước công nguyên | 17 | 40 | 12 | 8640 | 4600 | 23400 | 27300 |
6303 trước công nguyên | 17 | 47 | 14 | 12150 | 6550 | 20800 | 24700 |
6004 trước công nguyên | 20 | 42 | 12 | 8460 | 5050 | 23400 | 27300 |
6204 trước công nguyên | 20 | 47 | 14 | 11520 | 6650 | 20800 | 23400 |
6304 trước công nguyên | 20 | 52 | 15 | 14310 | 7900 | 18200 | 22100 |
6005 trước công nguyên | 25 | 47 | 12 | 9090 | 5850 | 19500 | 23400 |
6205 trước công nguyên | 25 | 52 | 15 | 12600 | 7850 | 16900 | 19500 |
6305 trước công nguyên | 25 | 62 | 17 | 19080 | 10900 | 15600 | 18200 |
6006 trước công nguyên | 30 | 55 | 13 | 11880 | 8300 | 16900 | 19500 |
6206 trước công nguyên | 30 | 62 | 16 | 17550 | 11300 | 14300 | 16900 |
6306 trước công nguyên | 30 | 72 | 19 | 24030 | 15000 | 13000 | 15600 |
6007 trước công nguyên | 35 | 62 | 14 | 14400 | 10300 | 15600 | 18200 |
6207 trước công nguyên | 35 | 72 | 17 | 23130 | 15300 | 12740 | 14300 |
6307 trước công nguyên | 35 | 80 | 21 | 30150 | 19100 | 11440 | 13000 |
6008 trước công nguyên | 40 | 68 | 15 | 15120 | 11500 | 13000 | 15600 |
6208 trước công nguyên | 40 | 80 | 18 | 26190 | 17800 | 11310 | 3000 |
6308 trước công nguyên | 40 | 90 | 23 | 36450 | 24000 | 10140 | 11960 |
6009 trước công nguyên | 45 | 75 | 16 | 18900 | 15100 | 11960 | 14300 |
6209 trước công nguyên | 45 | 85 | 19 | 29250 | 20400 | 10140 | 11960 |
6309 trước công nguyên | 45 | 100 | 25 | 47700 | 32000 | 9100 | 10660 |
6010 trước công nguyên | 50 | 80 | 16 | 19620 | 16600 | 10920 | 12740 |
6210 trước công nguyên | 50 | 90 | 20 | 31500 | 23200 | 9230 | 10790 |
6310 trước công nguyên | 50 | 110 | 27 | 55800 | 38500 | 8320 | 9750 |
6011 trước công nguyên | 55 | 90 | 18 | 25470 | 21200 | 10010 | 11700 |
6211 trước công nguyên | 55 | 100 | 21 | 39150 | 29200 | 8320 | 9880 |
6311 trước công nguyên | 55 | 120 | 29 | 64350 | 45000 | 7540 | 8840 |
6012 trước công nguyên | 60 | 95 | 18 | 26550 | 23200 | 9100 | 10790 |
6212 trước công nguyên | 60 | 110 | 22 | 47250 | 36000 | 7800 | 9100 |
6312 trước công nguyên | 60 | 130 | 31 | 73800 | 52000 | 7020 | 8190 |
6013 trước công nguyên | 65 | 100 | 18 | 27450 | 25200 | 8450 | 10010 |
6213 trước công nguyên | 65 | 120 | 23 | 51750 | 40000 | 7150 | 8450 |
6313 trước công nguyên | 65 | 140 | 33 | 83250 | 60000 | 6370 | 7540 |
6014 trước công nguyên | 70 | 110 | 20 | 34200 | 31000 | 7930 | 9230 |
6214 trước công nguyên | 70 | 125 | 24 | 55800 | 44000 | 6630 | 7800 |
6314 trước công nguyên | 70 | 150 | 35 | 93600 | 68000 | 5980 | 7020 |
6015 trước công nguyên | 75 | 115 | 20 | 35550 | 33500 | 7410 | 8710 |
6215 trước công nguyên | 75 | 130 | 25 | 59400 | 49500 | 6240 | 7280 |
6315 trước công nguyên | 75 | 160 | 37 | 101700 | 77000 | 5590 | 6500 |
6016 trước công nguyên | 80 | 125 | 20 | 42750 | 40000 | 6890 | 8060 |
6216 trước công nguyên | 80 | 140 | 26 | 65250 | 53000 | 5850 | 6890 |
6316 trước công nguyên | 80 | 170 | 39 | 110700 | 86500 | 5200 | 6110 |
6017 trước công nguyên | 85 | 130 | 22 | 44550 | 43000 | 6500 | 7670 |
6217 trước công nguyên | 85 | 150 | 28 | 75150 | 64000 | 5460 | 6500 |
6018 trước công nguyên | 90 | 145 | 24 | 52200 | 49500 | 6115 | 7280 |
6218 trước công nguyên | 90 | 160 | 30 | 86400 | 71500 | 5200 | 6115 |
6019 trước công nguyên | 95 | 150 | 24 | 54450 | 54000 | 5850 | 6890 |
6219 trước công nguyên | 95 | 170 | 32 | 98100 | 82000 | 4810 | 5720 |
6020 trước công nguyên | 100 | 160 | 26 | 54000 | 54000 | 5460 | 6500 |
6220 trước công nguyên | 100 | 180 | 34 | 109800 | 93000 | 4550 | 5460 |